Máy trợ thở BiPAP AirCurve 10 VAuto cung cấp 2 mức áp lực khí: mức áp lực cao khi hít vào và mức áp lực thấp khi thở ra. Khoảng hỗ trợ áp lực đến 10 cmH2O, giúp người dùng thở ra sẽ nhẹ nhàng khi đang điều trị ở áp lực khí cao, phù hợp cho những người nhạy cảm với áp lực khí mạnh.
Thuật toán VAuto sẽ tự động phát hiện các sự kiện trong lúc ngủ: ngáy, đường thở bị hẹp, đường thở bị tắc nghẽn. Tùy vào mức độ của các sự kiện, máy sẽ tự điều chỉnh áp lực khí thổi vào đường hô hấp để giúp mở thông đường thở, giúp người sử dụng hô hấp bình thường và có giấc ngủ sâu.
Sau mỗi đêm sử dụng, máy sẽ báo cáo hiệu quả điều trị ngay trên trên màn hình của máy hoặc trong phần mềm MyAir trên điện thoại. Các chỉ số như: thời gian sử dụng máy, chỉ số ngưng giảm thở (AHI) còn lại, độ xì khí mặt nạ, áp lực khí trung bình trong đêm; tốc độ thở, thể tích thông khí, áp lực thở ra; các chỉ số trung bình trong khoảng thời gian dài. Kết quả điều trị sẽ được lưu vào thẻ nhớ SD trong suốt cả năm, qua đó giúp đánh giá hiệu quả điều trị.
Máy AirCurve 10 VAuto còn được tích hợp kết nối mạng, giúp máy kết nối với hệ thống đám mây AirView của hãng ResMed. Bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có thể theo dõi quá trình điều trị, thực hiện điều chỉnh cần thiết từ xa qua Internet. Người thân cũng có thể theo dõi hiệu quả sử dụng từ xa trên ứng dụng MyAir.
Bộ máy AirCurve 10 VAuto có thể sử dụng kết hợp với nhiều loại mặt nạ khác nhau như mặt nạ đệm mũi, chụp mũi hoặc chụp mũi miệng.
Phân loại | Auto BiPAP |
Nhãn hiệu | ResMed |
Xuất xứ | Úc |
Kích thước | Dài 255 x Rộng 116 x Cao 150 mm |
Trọng lượng | 1,3 kg |
Nguồn điện | AC: 110 – 240 V (ổ điện), DC: 24 V (pin, nguồn trên xe hơi) |
Công suất | 50 W |
Áp lực khí | 2 – 25 cmH2O |
Bộ tạo ẩm | Tích hợp |
Dung tích | 380 ml |
Ống khí | Đường kính 15 mm, dài 1,8 m |
Điều trị | Ngáy, Giảm thở, Ngưng thở tắc nghẽn, COPD |
Chế độ | CPAP: áp lực khí cố định |
S: hai mức áp lực khí cố định, tối ưu theo nhịp thở | |
VAuto: hai mức áp lực khí tự động, tối ưu theo nhịp thở | |
Tính năng | Climate Control: tạo ẩm không khí. Giá trị: tự động, tùy chỉnh 1 – 8 mức ẩm |
ClimateLineAir: làm ấm không khí. Giá trị: tự động, tùy chỉnh 16 – 30 oC | |
Easy-Breath: đồng bộ và mô phỏng nhịp thở tự nhiên | |
Trigger / Cycle / Ti Control: điều chỉnh độ nhạy hít vào / thở ra | |
Ramp: thời gian chờ tăng áp lực khí. Giá trị: tùy chỉnh 5 – 45 phút | |
Smart Start: máy tự động chạy khi đeo mặt nạ | |
Smart Stop: máy tự động dừng khi tháo mặt nạ | |
Preheat: làm ẩm không khí trước khi dùng | |
Mask Fit: kiểm tra đeo mặt nạ kín khí hay chưa | |
Ứng dụng | MyAir: xem kết quả sử dụng từ xa |
Báo cáo | Thông số: thời gian sử dụng, mức độ tuân thủ; các sự kiện AHI, AI, Central AI, Cheyne Stokes; áp lực khí trung bình, rò rỉ khí, áp lực khí thở ra, tốc độ thở, thể tích thông khí… |
Cách báo cáo: màn hình máy, email, phần mềm MyAir, mạng AirView | |
Khoảng báo cáo: chi tiết 30 ngày, tóm tắt 365 ngày | |
Kết nối mạng | Viễn thông 4G, tương thích mạng ở Việt Nam |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ SD |
Âm thanh | 27 dBA |